Có 2 kết quả:

唱針 chàng zhēn ㄔㄤˋ ㄓㄣ唱针 chàng zhēn ㄔㄤˋ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stylus (gramophone needle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stylus (gramophone needle)

Bình luận 0