Có 2 kết quả:
唱針 chàng zhēn ㄔㄤˋ ㄓㄣ • 唱针 chàng zhēn ㄔㄤˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stylus (gramophone needle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stylus (gramophone needle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0